Nội thất ô tô

Dịch vụ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô TÔ

Ngày nay, tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Chính vì vậy, việc biết đọc và hiểu nghĩa tiếng Anh chuyên ngành ô tô là vô cùng cần thiết. Đăc biệt đối với những người làm nghề kinh doanh về ô tô và nội thất ô tô. Hãy cùng VIỆT ANH AUTO học tiếng Anh chuyên ngành ô tô nhé!


Từ vựng về các loại ô tô phổ biến hiện nay

Vocabulary Pronunciation Meaning
Sedan /sɪˈdan/
xe Sedan

 

Hatchback /ˈhatʃbak/ xe Hatchback
Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ xe Wagon
Sports car /spɔːts kɑː/ xe thể thao
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/ xe mui trần
Minivan /ˈmɪnɪvan/
xe van

 

Jeep /dʒiːp/ xe jeep
Limousine /ˌlɪməˈziːn/
xe limo

 

Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/ xe bán tải
Truck /trʌk/
xe tải

 

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về cấu tạo căn bản xe hơi

Với từ vựng về cấu tạo căn bản xe hơi, bạn sẽ bắt gặp nhiều trong môi trường công sở, môi trường đại học trong các tình huống khác nhau. Sau đây là những loại từ cụ thể về các bộ phận của ô tô mà bạn nên nắm vững.

Vocabulary Pronunciation Meaning
Bumper /ˈbʌmpə/
bộ phận hãm xung

 

Headlight /ˈhɛdlʌɪt/ đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ (đèn) báo rẽ
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ đèn phanh
Fender /ˈfɛndə/ cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/ lốp xe
Hubcap /ˈhʌbkap/
ốp vành

 

Hood /hʊd/ mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/ kính chắn gió
Wiper /ˈwʌɪpə/ thanh gạt nước
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/ gương chiếu hậu
Roof rack /ruːf rak/
giá nóc

 

Sunroof /ˈsʌnruːf/ cửa sổ nóc
Antenna /anˈtɛnə/ ăng ten
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ sau
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə/ nút sấy kính sau
Trunk /trʌŋk/ cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/ đèn hậu
Brake light /breɪk lʌɪt/ đèn phanh
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ đèn lùi xe
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/ biển số xe
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/
ống xả

 

Muffler /ˈmʌflə/ bộ tiêu âm
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/ hộp số
Gas tank /ɡas taŋk/ bình xăng
Jack /dʒæk/ cái kích
Spare tire /spɛː tʌɪə/ lốp xe dự phòng
Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/ dụng cụ tháo lốp xe
Flare /flɛː/ đèn báo khói
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/
dây mồi khởi động

 

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/ bugi đánh lửa
Air filter /ɛːˈfɪltə/ màng lọc khí
Engine /ˈɛndʒɪn/ động cơ
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ hệ thống phun xăng
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/ bộ tản nhiệt
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ ống nước tản nhiệt
Fan belt /fan bɛlt/
dây đeo kéo quạt

 

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/ máy phát điện
Dipstick /ˈdɪpstɪk/ que thăm nhớt
Battery /ˈbat(ə)ri/ ắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/ ống bơm hơi
Gas pump /ɡas pʌmp/ bơm xăng
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/ vòi bơm xăng
Gas cap /ɡas kap/ nắp bình xăng
Gas /ɡas/ xăng
Oil /ɔɪl/ dầu
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/
châm nước giải nhiệt

 

Air /ɛː/ khí
Airbag /ɛːbaɡ/ túi khí
Visor /ˈvʌɪzə/ tấm che nắng
Rearview mirror /ˈmɪrə/ kính chiếu sau
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/ bảng đồng hồ
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ đồng hồ nhiệt độ
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/
nhiên liệu kế

 

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/
đồng hồ đo tốc độ

 

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/ đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/
đèn cảnh báo

 

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/
trụ lái

 

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/
tay lái

 

Tape deck /teɪp dɛk/
máy phát cát-sét

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/
hệ thống điều khiển hành trình

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Horn /hɔːn/ còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/
bộ phận khởi động

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Vent /vent/
lỗ thông hơi

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/
hệ thống điều hướng

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Radio /ˈreɪdiəʊ/
đài

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/
máy phát nhạc

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Heater /ˈhiːtə/ máy sưởi
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/
điều hòa

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Defroster /diːˈfrɒstə/
hệ thống làm tan băng

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/
ổ cắm điện

 

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/
ngăn chứa đồ nhỏ

 

Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/
phanh tay, phanh khẩn cấp

 

 


Scroll To Top